Mục lục bài viết
Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tham khảo 1 bài so sánh 3 dòng sản phẩm đồng hồ thông minh Garmin Fenix 5, 5s và 5x. Đây được xem là 1 trong những dòng sản phẩm chất và đáng bổ sung nhất vào chương trình tập luyện của bạn.
Nếu như bạn không muốn tìm kiếm 1 dòng sản phẩm nhí nhố như Forerunner và muốn tìm 1 kiểu dáng sang trọng nhưng vẫn đậm chất tập luyện, Fenix đây!
- Garmin Fenix 5X - Đồng hồ Ultimate Multisport với cảm biến nhịp tim từ cổ tay và bản đồ lộ trình đa sắc
- Garmin Fenix 5S - Đồng hồ Advanced Multisport với quai đeo nhỏ gọn hơn
- Garmin Fenix 5 - Đồng hồ Premium Multisport GPS với cảm biến nhịp tim quang học từ cổ tay
Đồng hồ thông minh Fenix nào phù hợp với bạn?
Fenix 5S | Fenix 5 | Fenix 5X | |
Case Size | 42 MM | 47 MM | 51 MM |
Cấu hình dành cho nhiều môn thể thao | • | • | • |
Động năng chạy nâng cao | • | • | • |
Chỉ số sinh lý học2 | • | • | • |
Garmin Connect | • | • | • |
Dẫn đường GPS | • | • | • |
GLONASS | • | • | • |
Bản đồ cơ sở tải sẵn | • | • | • |
ABC (altimeter-cao độ kế, barometer-khí áp kế, compass-la bàn) | • | • | • |
Các tính năng không dây | ANT+, Bluetooth, Wi-Fi (Sapphire only) | ANT+, Bluetooth, Wi-Fi (Sapphire only) | ANT+, Bluetooth, Wi-Fi |
Xếp hạng khả năng chịu nước | 10 ATM | 10 ATM | 10 ATM |
Pin | 12 giờ GPS 28 giờ UltraTrac | 21 giờ GPS 44 giờ UltraTrac | 20 giờ GPS 30 giờ UltraTrac |
Màn hình màu | • | • | • |
Connect IQ | • | • | • |
Ăng-ten EXO™ | • | • | • |
Theo dõi hoạt động1 | • | • | • |
Các tính năng thông minh nâng cao3 | • | • | • |
Tính năng phần mềm Virtual Racer™ | • | • | • |
Dự đoán vòng đua, tính toán khả năng hồi phục & hồ sơ cá nhân | • | • | • |
Máy đánh nhịp (tập luyện có nhịp độ) | • | • | • |
Thấu kính saphia chống xước | Sapphire only | Sapphire only | • |
Tính năng đo nhịp tim qua cổ tay Elevate™ | • | • | • |
Xem thêm | Xem thêm | Xem thêm |